| 不锈钢  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel | ⏯ | 
| 304不锈钢  🇨🇳 | 🇬🇧  304 stainless steel | ⏯ | 
| 不锈钢和碳钢  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel and carbon steel | ⏯ | 
| 不锈钢有点变形  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel is a bit deformed | ⏯ | 
| 不锈钢304吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel 304 | ⏯ | 
| 不锈钢刀片  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel blade | ⏯ | 
| 前201不锈钢  🇨🇳 | 🇬🇧  Front 201 stainless steel | ⏯ | 
| 不锈钢灯体  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel lamp body | ⏯ | 
| 不锈钢轴承  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel bearings | ⏯ | 
| 这款不锈钢色没有  🇨🇳 | 🇬🇧  This stainless steel color is not | ⏯ | 
| 不锈钢板我这边有  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel plate i have on my side | ⏯ | 
| 210不锈钢板材  🇨🇳 | 🇬🇧  210 stainless steel sheet | ⏯ | 
| 不锈钢水龙头  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel taps | ⏯ | 
| 你是要不锈钢还是不锈铁  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want stainless steel or rust-free iron | ⏯ | 
| 可以换成不锈钢的  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be replaced with stainless steel | ⏯ | 
| 完美的不锈钢折弯  🇨🇳 | 🇬🇧  Perfect stainless steel bend | ⏯ | 
| 不锈钢泵启动有点重  🇨🇳 | 🇬🇧  Stainless steel pump start slower a bit heavy | ⏯ | 
| 1.钢管  2.不锈钢过滤网  3.不锈钢桶  4.减速机  🇨🇳 | 🇬🇧  1. Steel pipe  2. Stainless steel filter  3. Stainless steel barrel  4. Gearbox | ⏯ | 
| 你们那儿有没有304的不锈钢  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have 304 stainless steel | ⏯ | 
| 你订的不锈钢板多小钱一片  🇨🇳 | 🇬🇧  How little money you ordered a stainless steel plate | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 啊啊啊啊啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah, ah | ⏯ | 
| 啊啊啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah | ⏯ | 
| 啊啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 啊啊啊,这种啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah, this | ⏯ | 
| T啊啊啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  T ah ah | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| 南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| AH c洁面  🇨🇳 | 🇬🇧  AH c cleansing | ⏯ |