| 乌鸦  🇨🇳 | 🇬🇧  Crow | ⏯ | 
| 红色的乌鸦  🇨🇳 | 🇬🇧  Red crow | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 着一只乌鸦  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a crow | ⏯ | 
| 狐狸与乌鸦  🇨🇳 | 🇬🇧  Fox and crow | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 我要抓一只乌鸦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to catch a crow | ⏯ | 
| 弹弹球引之为克劳风雷  🇨🇳 | 🇬🇧  The pinball was cited by Crow | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| 知道乌鸦是什么样子的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what a crow looks like | ⏯ | 
| 乌鸦吓得尖叫着飞走了  🇨🇳 | 🇬🇧  The crow screamed and flew away in horror | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |