Chinese to Vietnamese

How to say 两公斤200人民币,币行不行 in Vietnamese?

Hai kg của 200 nhân dân tệ, các loại tiền tệ không thể được thực hiện

More translations for 两公斤200人民币,币行不行

人民币不行吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt the RMB going
人民币200  🇨🇳🇬🇧  RMB200
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
200元人民币吗  🇨🇳🇬🇧  200 RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
两万人民币  🇨🇳🇬🇧  20,000 RMB
200人民币能换多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much can I exchange rmb for 200 RMB
两个人20块人民币20元人民币  🇨🇳🇬🇧  Two people 20 yuan 20 yuan
人名币行吗  🇨🇳🇬🇧  Is the name of the person ok
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
600人民币两个  🇨🇳🇬🇧  600 RMB two
两千块钱人民币  🇨🇳🇬🇧  Two thousand yuan
两佰50元人民币  🇨🇳🇬🇧  Two 50 yuan
人民币银行泰铢汇利低  🇨🇳🇬🇧  RMB Bank Thai Baht Exchange Low
明天你给我人民币,行吗  🇨🇳🇬🇧  You give me RMB tomorrow, will you
人民币30元人民币一个人  🇨🇳🇬🇧  RMB 30 per person
人民币换印度币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Indian currency
缅币还是人民币  🇨🇳🇬🇧  Is it the Kyone dollar or the RMB

More translations for Hai kg của 200 nhân dân tệ, các loại tiền tệ không thể được thực hiện

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
张海先是200,不加海鲜是194的意思吗  🇨🇳🇬🇧  Zhang Hai first 200, no seafood is 194 meaning
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
76公斤  🇨🇳🇬🇧  76 kg
34.5/公斤  🇨🇳🇬🇧  34.5/kg
90公斤  🇨🇳🇬🇧  90 kg
100斤  🇨🇳🇬🇧  100 kg
65千克  🇨🇳🇬🇧  65 kg
98斤  🇨🇳🇬🇧  98 kg
0.5公斤  🇨🇳🇬🇧  0.5 kg
113.4公斤  🇨🇳🇬🇧  113.4 kg
24斤  🇨🇳🇬🇧  24 kg
12斤  🇨🇳🇬🇧  12 kg