| 这是哪台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Which machine is this | ⏯ |
| 这种机器您是要两台是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two machines like this, dont you | ⏯ |
| 他是这台机器的大脑 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the brain of this machine | ⏯ |
| 这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
| 这两台机器一共保留了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the two machines retained together | ⏯ |
| 这一台机器就是你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine is what you need | ⏯ |
| 租两台讲解器 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent two explainers | ⏯ |
| 不相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the same | ⏯ |
| 哦,这两个差不多这两个基本上相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, these two are almost the same | ⏯ |
| 这台机器人像一条蛇 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot is like a snake | ⏯ |
| 我们需要买这台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to buy this machine | ⏯ |
| 你好,这台机器多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this machine | ⏯ |
| 这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
| 两个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two robots | ⏯ |
| 给你一台机器我就损失了20台机器的利润 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lose the profits of 20 machines by giving you a machine | ⏯ |
| 相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same | ⏯ |
| 相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Same | ⏯ |
| 两种不同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two different | ⏯ |
| 这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
| 这是什么机器用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of machine is this | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| 朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
| 额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
| Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
| 哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
| 就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
| 鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
| 改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |
| 我的刘海……再也没出现过……我不配有刘海…… 🇨🇳 | 🇬🇧 My Liu Hai... Never appeared again... I dont have Liu Hai.. | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |