| 希望你不要介意  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you dont mind | ⏯ | 
| 别介意  🇨🇳 | 🇬🇧  Never mind | ⏯ | 
| 希望你能满意  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope youre satisfied | ⏯ | 
| 希望你能同意  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you agree | ⏯ | 
| 我希望你生意兴隆  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope your business is booming | ⏯ | 
| 你介意吗 我不介意  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mind, I dont mind | ⏯ | 
| 我说话直接你别介意  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak directly you dont mind | ⏯ | 
| 我们都喜欢开玩笑,希望你不要介意  🇨🇳 | 🇬🇧  We all like to joke, I hope you dont mind | ⏯ | 
| 我的英语很差,希望你不要介意哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  My English is very poor, I hope you dont mind haha | ⏯ | 
| 我希望你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to | ⏯ | 
| 希望你不要在意  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you dont care | ⏯ | 
| 我希望我是特别的  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish I were special | ⏯ | 
| 你介意吗 不 我不介意  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mind, no, I dont | ⏯ | 
| 希望别让我失望啊,加油  🇨🇳 | 🇬🇧  Hope dont let me down, come on | ⏯ | 
| 我特别希望看你的表演  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to see your show | ⏯ | 
| 我介意  🇨🇳 | 🇬🇧  I do mind | ⏯ | 
| 我希望  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope | ⏯ | 
| 希望我的意见对你有用  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope my opinion will be useful to you | ⏯ | 
| 希望你能接受我的歉意  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you accept my apologies | ⏯ | 
| 希望你能明白我的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you know what I mean | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |