| 以后我不会再打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont bother you again | ⏯ |
| 我不忙,但我不想打拢你们一家三口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy, but I dont want to hit your family of three | ⏯ |
| 不我不再打 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I wont fight any more | ⏯ |
| 我不忙,只不过我不想打拢你们一家三口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy, but I dont want to woo your family of three | ⏯ |
| 对不起。都是我的错。我不会再打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry. Its all my fault. I wont bother you again | ⏯ |
| 我不再会想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont miss you anymore | ⏯ |
| 以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
| 我不忙,只不过我不想打拢到你们一家三口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy, but I dont want to get to your family of three | ⏯ |
| 我不会打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to bother you | ⏯ |
| 我不会再去你家餐厅了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to go to your restaurant anymore | ⏯ |
| 不会再信任了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont trust you anymore | ⏯ |
| 不会打扰你吧,不会打扰你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you, will it, will it | ⏯ |
| 你太让我失望了,我不会再相信你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve let me down so much that I wont trust you anymore | ⏯ |
| 我应该不会再喜欢你了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I shouldnt like you anymore | ⏯ |
| 那你明年还会不会再来了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming again next year | ⏯ |
| 我再也受不了你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant stand you any longer | ⏯ |
| 你会不会打商标 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you not trade a trademark | ⏯ |
| 再不听话,小心我打你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont listen again, be careful I hit you | ⏯ |
| 你会了我再给你介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll introduce me to you again | ⏯ |
| 我不会再期待什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not expecting anything anymore | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |