| 稍等一下。哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute. Brother | ⏯ |
| 看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
| 哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
| 哥哥,你看一下怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, how do you see | ⏯ |
| 我们等一下点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait for some ordering | ⏯ |
| 请您看一下菜谱菜谱 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a look at the recipe | ⏯ |
| 我想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a look at the menu | ⏯ |
| 给我看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the menu | ⏯ |
| 稍等我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait a minute and Ill see | ⏯ |
| 稍等,我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill see | ⏯ |
| 等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
| 等我去菜市场看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go to the vegetable market | ⏯ |
| 帅哥,你稍等一下好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, will you wait a minute | ⏯ |
| 我能看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
| 拿菜单过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
| 我们想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to have a look at the menu | ⏯ |
| 可以看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
| 等下给你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you later | ⏯ |
| 本电脑房,等下晚一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This computer room, wait a little later | ⏯ |
| 等哥哥回信 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my brother to reply | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |