| 我看看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the menu | ⏯ |
| 让我看看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see the menu | ⏯ |
| 拿菜单过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
| 请拿菜单看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a look at the menu | ⏯ |
| 请把菜单递过来我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pass the menu and have a look | ⏯ |
| 看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
| 看看哪个是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look which one is me | ⏯ |
| 我想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a look at the menu | ⏯ |
| 给我看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the menu | ⏯ |
| 你可以先做这个,我再看看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do this first, and Ill look at the menu | ⏯ |
| 过来看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a look | ⏯ |
| 这是我们的菜单,请你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our menu, please take a look | ⏯ |
| 我能看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
| 首先让我们看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 First lets look at the menu | ⏯ |
| 我们想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to have a look at the menu | ⏯ |
| 我过来看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you | ⏯ |
| 到时给本菜单你们看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this menu at the moment | ⏯ |
| 我可以看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I have a look at the menu, please | ⏯ |
| 请把菜单给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the menu | ⏯ |
| 能让我看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |