| 那你父母知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your parents know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| 就是知不知道我的父母同意不 🇨🇳 | 🇬🇧 just know that my parents agreed no | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
| 父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 我也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 她也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt know either | ⏯ |
| 我不知道给母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know for my mother | ⏯ |
| 你父母不管你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents dont care about you | ⏯ |
| 你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
| 你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 我也不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 我也不知道呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
| 他不知道,你也不认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know, and you dont know you either | ⏯ |
| 父母 🇨🇳 | 🇬🇧 parent | ⏯ |
| 父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
| 你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
| 我一个人,也不知道,你父亲家在那里啊?也不知道坐什么车啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im alone, I dont know, wheres your fathers house? I dont know what car to take | ⏯ |
| 我也不知道是我也 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its me either | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
| Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
| MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
| 查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
| 查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |