| 不要哭  🇨🇳 | 🇯🇵  泣かないで | ⏯ | 
| 不哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry | ⏯ | 
| 不要伤心了 不要哭了  🇨🇳 | 🇻🇳  Đừng buồn, đừng khóc | ⏯ | 
| 宝宝,你不要哭了  🇨🇳 | 🇭🇰  寶寶, 你唔好喊喇 | ⏯ | 
| 老婆不要哭逼逼  🇨🇳 | 🇻🇳  Người vợ không nên khóc | ⏯ | 
| 老板说不哭了,不哭了  🇨🇳 | 🇰🇷  사장님은 울지 않고 울지 않는다고 말했습니다 | ⏯ | 
| 不要哭了,看到你哭 我会难过的  🇨🇳 | 🇻🇳  Đừng khóc, tôi sẽ buồn để xem bạn khóc | ⏯ | 
| 你是最强的,不要哭  🇨🇳 | 🇯🇵  あなたは最強です、泣かないで | ⏯ | 
| 别哭了啊哭了再哭就不漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Đừng khóc, khóc và khóc không phải là đẹp | ⏯ | 
| 不再哭泣  🇨🇳 | 🇩🇪  Kein Weinen mehr | ⏯ | 
| 哭到不停  🇨🇳 | 🇬🇧  Crying to the end of the | ⏯ | 
| 我真的好想你啊。怎么不接我电话呢?哭哭哭(´;︵;`)哭哭  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi thực sự nhớ bạn. Tại sao bạn không trả lời điện thoại của tôi? Khóc khóc (Sings;;) khóc | ⏯ | 
| 一哭一哭  🇨🇳 | 🇯🇵  泣き叫ぶ | ⏯ | 
| 哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| 哭  🇨🇳 | 🇮🇹  Piangere | ⏯ | 
| 哭  🇨🇳 | 🇪🇸  Llorar | ⏯ | 
| 鲸鱼不会哭  🇨🇳 | 🇯🇵  クジラは泣かない | ⏯ | 
| 请不要哭,我们讲个笑话  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont cry, we tell a joke | ⏯ | 
| 老婆,不要哭,对比去玩了  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ, đừng khóc, so sánh để chơi | ⏯ | 
| 别哭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry | ⏯ | 
| 不哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry | ⏯ | 
| 别哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry | ⏯ | 
| dont cry for the moon  🇨🇳 | 🇬🇧  Dontcry for the moon | ⏯ | 
| 你现在老公都不叫了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont your husband cry now | ⏯ | 
| Ne pleure pas B Bb b  🇫🇷 | 🇬🇧  Dont cry B Bb b | ⏯ | 
| Ты не должен плакать  🇷🇺 | 🇬🇧  You dont have to cry | ⏯ | 
| cry  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| 每天早上也不睡觉就是哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Every morning, just cry, dont sleep | ⏯ | 
| 哭喊  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| 哭  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| 哭泣  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| pleurons  🇫🇷 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| 呐喊  🇨🇳 | 🇬🇧  Cry | ⏯ | 
| Why are you doing this to me? [Cry][Cry][Cry]  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you you do this this to me? (Cry) (Cry) (Cry) | ⏯ | 
| 请不要哭,我们讲个笑话  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont cry, we tell a joke | ⏯ | 
| 不要哭了,我们试试往旁边游  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont cry, lets try to swim around | ⏯ | 
| 能告诉那个孩子,别哭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell the child, dont cry | ⏯ | 
| 嘭的一声  🇨🇳 | 🇬🇧  a cry | ⏯ |