Chinese to Vietnamese

How to say 你单身 in Vietnamese?

Bạn là duy nhất

More translations for 你单身

你是单身  🇨🇳🇬🇧  Are you single
你单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single
你是单身  🇨🇳🇬🇧  Youre single
单身  🇨🇳🇬🇧  Single
我是单身的。你是单身吗  🇨🇳🇬🇧  Im single. Are you single
你也单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single, too
你是单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single
你适合单身  🇨🇳🇬🇧  Youre fit for being single
你身边有单身女孩  🇨🇳🇬🇧  You have a single girl around you
我单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
单身狗  🇨🇳🇬🇧  Single dog
单身汉  🇨🇳🇬🇧  Bachelor
单身吗  🇨🇳🇬🇧  Single
单身交友  🇨🇳🇬🇧  Single dating
单身酒吧  🇨🇳🇬🇧  Single Bar
单身派对  🇨🇳🇬🇧  Bachelor Party
单身十年  🇨🇳🇬🇧  Ten years of being single
单身万岁  🇨🇳🇬🇧  Long live single
我是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
单身公寓  🇨🇳🇬🇧  Single Apartment

More translations for Bạn là duy nhất

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me