Chinese to Vietnamese
| 赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry | ⏯ |
| 赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
| 赶快赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets hurry up | ⏯ |
| 赶紧星 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up the star | ⏯ |
| 赶紧去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 赶紧滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here | ⏯ |
| 赶紧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
| 赶紧学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn quickly | ⏯ |
| 赶紧吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your medicine | ⏯ |
| 赶紧吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner | ⏯ |
| 你赶紧的 🇨🇳 | 🇬🇧 You hurry | ⏯ |
| 赶紧走开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry away | ⏯ |
| 赶紧转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer money | ⏯ |
| 赶紧维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to repair it | ⏯ |
| 赶紧睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
| 赶紧回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home | ⏯ |
| 赶紧下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of the car | ⏯ |
| 赶紧去吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go eat | ⏯ |
| 迷糊赶紧的 🇨🇳 | 🇬🇧 confused | ⏯ |
| 赶紧发了个 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a hasty | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |