| 啊,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much is it | ⏯ | 
| 多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 牛排多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the steak | ⏯ | 
| 多少钱一瓶啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a bottle | ⏯ | 
| 早餐多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is breakfast | ⏯ | 
| 这个多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 这款多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this one | ⏯ | 
| 有了成绩,钱才多  🇨🇳 | 🇬🇧  With the results, the money is more | ⏯ | 
| 这一份才多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this one | ⏯ | 
| 要多少钱才起送  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it going to take to get it off | ⏯ | 
| 刚才电视多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much was the TV just now | ⏯ | 
| 啊,问一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much is it | ⏯ | 
| 这个菜多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this dish | ⏯ | 
| 有啲过几多钱啊  🇭🇰 | 🇬🇧  How much money did you have | ⏯ | 
| 啊,多少钱一晚呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much is a night | ⏯ | 
| 啊,这口红多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much is this lipstick | ⏯ | 
| 你要赚多少钱才够  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money do you have to make | ⏯ | 
| 喝了多少才那么晃啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much to drink is so shaken ah | ⏯ | 
| 你好啊你好啊,这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello hello Hello Hello, how much is this | ⏯ | 
| 你好,这个多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how much is this | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |