| 我昨天回国的  🇨🇳 | 🇬🇧  I came back yesterday | ⏯ | 
| 我的天,我不知道这件事  🇨🇳 | 🇬🇧  My God, I dont know about this | ⏯ | 
| 你知道吗?我昨天鬼压床了,我昨天一直醒不来  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know? I was in a ghost lying yesterday, I couldnt wake up yesterday | ⏯ | 
| 我不知道他房间的号码  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know the number of his room | ⏯ | 
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I do not know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I do not know | ⏯ | 
| 昨天我知道一个很大的惊喜  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday I knew a big surprise | ⏯ | 
| 我也不知道姐妹的回答  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know the sisters answer | ⏯ | 
| 不我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont know | ⏯ | 
| 我知道不是的  🇨🇳 | 🇬🇧  I know not | ⏯ | 
| 我真的不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont know | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ | 
| 我知道我知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know I know | ⏯ | 
| 我知道你回复  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you replied | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ | 
| 我知道的  🇨🇳 | 🇬🇧  I know | ⏯ | 
| 我想我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I guess I dont know | ⏯ | 
| 税我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  tax I dont know | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |