| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 25号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 25 | ⏯ |
| 25元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 25 RMB | ⏯ |
| 第25 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 25 | ⏯ |
| 25块 🇨🇳 | 🇬🇧 25 blocks | ⏯ |
| 25天 🇨🇳 | 🇬🇧 25 days | ⏯ |
| 25路公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus 25 | ⏯ |
| 三个25元 🇨🇳 | 🇬🇧 Three $25 | ⏯ |
| 25楼 🇨🇳 | 🇬🇧 25th floor | ⏯ |
| 25岁 🇨🇳 | 🇬🇧 25 years old | ⏯ |
| 25日 🇨🇳 | 🇬🇧 25th | ⏯ |
| 25, _а_рнр.доп 🇨🇳 | 🇬🇧 25, Im snob | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| 减➖25 🇨🇳 | 🇬🇧 Minus ➖25 | ⏯ |
| 她25元 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes 25 yuan | ⏯ |
| 少于25 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 25 | ⏯ |