| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| 32元 🇨🇳 | 🇬🇧 32 yuan | ⏯ |
| 32岁 🇨🇳 | 🇬🇧 32 years old | ⏯ |
| 我32岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 32 | ⏯ |
| 裤长32 🇨🇳 | 🇬🇧 Pants length 32 | ⏯ |
| 4×8=32 🇨🇳 | 🇬🇧 4 x 8 x 32 | ⏯ |
| 我32岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 32 years old | ⏯ |
| 建设路32号 🇨🇳 | 🇬🇧 32 Construction Road | ⏯ |
| 我的32件 🇨🇳 | 🇬🇧 My 32 pieces | ⏯ |
| 32华氏度 🇨🇳 | 🇬🇧 32 degrees Fahrenheit | ⏯ |
| 十一点三十二分 🇨🇳 | 🇬🇧 32 past 11 | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 应该是32 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be 32 | ⏯ |