| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 试着等我 | ⏯ |
| Sẽ cố gắng 🇻🇳 | 🇨🇳 将尝试 | ⏯ |
| Vậy thì cố gắng 🇻🇳 | 🇨🇳 然后尝试 | ⏯ |
| Cố gắng tìm nó 🇻🇳 | 🇨🇳 试着找到它 | ⏯ |
| Hàng ngày cố gắng 🇻🇳 | 🇨🇳 每日尝试 | ⏯ |
| Cố lên nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 加油 | ⏯ |
| Nhưng tôi sẽ cố gắng 🇻🇳 | 🇨🇳 但我会尝试 | ⏯ |
| Tôi cố gắng hộ bạn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我试着对你 | ⏯ |
| Cố gắng để tiếp nhiên liệu 🇻🇳 | 🇨🇳 尝试加油 | ⏯ |
| Đợi em xiu 🇻🇳 | 🇨🇳 等我 秀 | ⏯ |
| Tôi sẽ cố gắng thời gian rãnh 🇻🇳 | 🇨🇳 我会试着放弃时间 | ⏯ |
| Đợi em chuẩn bị gửi nốt cho a san mua nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 等我准备购买SAN | ⏯ |
| Bạn chờ đợi tôi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你等我,Nh_ | ⏯ |
| Xin hãy cứu em 🇻🇳 | 🇨🇳 请保存我 | ⏯ |
| Hãy gửi quạt máy benq nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 发送 BenQ 风扇 | ⏯ |
| Bạn đang cố gắng để hỏi anh ta ra 🇻🇳 | 🇨🇳 你想约他出去吗 | ⏯ |
| Em tưởng con nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我以为我可以 | ⏯ |
| cám ơn nhé em 🇻🇳 | 🇨🇳 谢谢 | ⏯ |
| Khi nào em vé em báo nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么时候告诉我 | ⏯ |