Chinese to Vietnamese
| 以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Think | ⏯ | 
| 以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Thought | ⏯ | 
| 以……为豪 🇨🇳 | 🇬🇧 To...... Howe | ⏯ | 
| 我以为 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought | ⏯ | 
| 以…为食 🇨🇳 | 🇬🇧 To... For food | ⏯ | 
| 误以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistaken ly | ⏯ | 
| 可以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be | ⏯ | 
| 我以为 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought.. | ⏯ | 
| 习以为常 🇨🇳 | 🇬🇧 Used | ⏯ | 
| 何以为家 🇨🇳 | 🇬🇧 What to be home to | ⏯ | 
| 因为 所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because, so | ⏯ | 
| 因为...所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because... So | ⏯ | 
| 以……为基础 🇨🇳 | 🇬🇧 To...... Based on | ⏯ | 
| 何以为国 🇨🇳 | 🇬🇧 What a country | ⏯ | 
| 以瘦为美 🇨🇳 | 🇬🇧 To be thin for beauty | ⏯ | 
| 以你为主 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about you | ⏯ | 
| 除了……以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Apart from...... Thought | ⏯ | 
| 以梦为马 🇨🇳 | 🇬🇧 Take Dreams as Horses | ⏯ | 
| 我以为是 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought it was | ⏯ | 
| 不以恶小而为 不以善小不为 🇨🇳 | 🇬🇧 Not to be small by evil, not for good | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |