| 我去把车停好就上来找你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come and see you when I stop the car | ⏯ | 
| 这对夫妇把车停在停车场,然后朝电影院走去  🇨🇳 | 🇬🇧  The couple parked their car in the parking lot and headed for the cinema | ⏯ | 
| 在对面停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Stop on the opposite side | ⏯ | 
| 去停车场  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the parking lot | ⏯ | 
| 我停在对面停车场  🇨🇳 | 🇬🇧  Im parked in the opposite parking lot | ⏯ | 
| 我把车子停好,带你们到那边吃饭去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill park my car and take you over there for dinner | ⏯ | 
| 外面无法停车  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no parking outside | ⏯ | 
| 前面靠边停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Stop at the front | ⏯ | 
| 我把你的车停这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  I parked your car here | ⏯ | 
| 楼下外面停车场都可以停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking is available in the parking lot outside downstairs | ⏯ | 
| 我把车停这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  I parked my car here | ⏯ | 
| 这里禁止停车,应该把车开到停车场  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking is not allowed here and cars should be driven to the parking lot | ⏯ | 
| 你好停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello parking | ⏯ | 
| 你车停哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your car parked | ⏯ | 
| 在停车场停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking in the parking lot | ⏯ | 
| 请到p5停车场,我在p5停车场等你,上面不可以停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please go to the p5 parking lot, I wait for you in the p5 parking lot, can not park above | ⏯ | 
| 停车场里面有许多车  🇨🇳 | 🇬🇧  There are a lot of cars in the parking lot | ⏯ | 
| 他们去了一个停车场  🇨🇳 | 🇬🇧  They went to a parking lot | ⏯ | 
| 停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking | ⏯ | 
| 停车  🇹🇭 | 🇬🇧  停 Racing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |