| 你晚上看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you watch TV in the evening | ⏯ |
| 和在电视机前面看春晚 🇨🇳 | 🇬🇧 And watch the Spring Festival Evening in front of the TV | ⏯ |
| 你不准看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not allowed to watch TV | ⏯ |
| 你看的电视了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve watched the TV | ⏯ |
| 电视你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello TV | ⏯ |
| 电视是你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 TV is your friend | ⏯ |
| 我晚上从不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I never watch TV in the evening | ⏯ |
| 电视电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
| 你看电视啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre watching TV | ⏯ |
| 你为什么不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
| 为什么你不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
| 你晚饭后可以看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you watch TV after dinner | ⏯ |
| 老师你好,电视坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, teacher, the TV is broken | ⏯ |
| 看电视了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching TV | ⏯ |
| 我们在晚上不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont watch TV in the evening | ⏯ |
| 我找不到我的电视了,你能帮帮我找个电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find my TV, you can help me find a TV | ⏯ |
| 我要去看电视了,不和你聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to watch TV, not talking to you | ⏯ |
| 你那里是不是很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you late there | ⏯ |
| 你是想上春款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about spring money | ⏯ |
| 我在电视上看到了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you on TV | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 王春晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Spring Festival Evening | ⏯ |
| 和在电视机前面看春晚 🇨🇳 | 🇬🇧 And watch the Spring Festival Evening in front of the TV | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |