| 你男朋友在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boyfriends in China | ⏯ |
| 你有中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any Chinese friends | ⏯ |
| 帮我买一张去中国的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a ticket to China | ⏯ |
| 你来中国才买的手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy the mobile phone only when you came to China | ⏯ |
| 你可以找个中国朋友帮你汇 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a Chinese friend to help you with the transfer | ⏯ |
| 中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese friends | ⏯ |
| 你在中国有中国的手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number in China | ⏯ |
| 中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese friends | ⏯ |
| 中国的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends of China | ⏯ |
| 中国的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of China | ⏯ |
| 但是你作为中国的朋友,中国这一这一帮人的朋友,非常欢迎你,喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 But as a friend of China, China is a friend of this gang, very welcome you, like you | ⏯ |
| 你男朋友是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your boyfriend Chinese | ⏯ |
| 你没有中国手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a Chinese cell phone number | ⏯ |
| 你中国女朋友多,还是外国女朋友多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have more Chinese girlfriends or foreign girlfriends | ⏯ |
| 是在中国购买,我会帮你想办法买手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in China, Ill help you find a way to buy a cell phone | ⏯ |
| 在中国,你叫学霸 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, you are called Xueba | ⏯ |
| 你有交过中国女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a Chinese girlfriend | ⏯ |
| 你们是中国朋友请客吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese friends invited | ⏯ |
| 中国朋友多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have many Chinese friends | ⏯ |
| 我的中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Chinese friend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |