| 我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
| 我先去找住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a place to stay first | ⏯ |
| 你想去,便宜,地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go, cheap, place | ⏯ |
| 我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
| 我想找一个喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to drink | ⏯ |
| 我想找一个好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a fun place | ⏯ |
| 我住宿舍,不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in the dormitory, its not convenient | ⏯ |
| 便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
| 我想找个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a place to eat | ⏯ |
| 找住的地方去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to live | ⏯ |
| 我想买点便宜的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy something cheap | ⏯ |
| 我住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where I live | ⏯ |
| 我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
| 我想中午找一个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a place to eat at noon | ⏯ |
| 便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little cheaper | ⏯ |
| 便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
| 住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to live | ⏯ |
| 我想住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay | ⏯ |
| 能帮我找一个便宜的旅店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a cheap hotel | ⏯ |
| 我想找个地方有东西吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to have something to eat | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |