| 我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
| 你好,麻烦帮我拿这个色板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please help me get this swatch over | ⏯ |
| 我帮你们点点收拾过来吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you pack up and eat | ⏯ |
| 晚一点过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
| 帮我拿那个包包过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with that bag | ⏯ |
| 快点过来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and help | ⏯ |
| 下午六点半过来拿,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it at 6:30 p.m., okay | ⏯ |
| 我帮你点个面条送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring you some noodles | ⏯ |
| 我帮你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
| 你好,我要一杯冰拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of ice lattes | ⏯ |
| 请帮我把小板凳拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me get the little bench | ⏯ |
| 拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 我帮您拿好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it for you | ⏯ |
| 做好了,过来拿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done, come and get it | ⏯ |
| 弄好了,下午我拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done, Ill get it this afternoon | ⏯ |
| 好的,欢迎你来多拿点 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, youre welcome to get more | ⏯ |
| 能帮我拿一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me some | ⏯ |
| 青辣椒拿一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Green peppers come with a little | ⏯ |
| 你过来我档口拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to my stall to get it | ⏯ |
| 是你本人过来拿还是谁过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come over and get it or who came to get it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |