| 是你划还是我自己来  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you draw it or did I come by myself | ⏯ | 
| 明天早上你过来接我们,还是我们自己过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves | ⏯ | 
| 他们自己  🇨🇳 | 🇬🇧  They themselves | ⏯ | 
| 他们自己  🇨🇳 | 🇬🇧  itself | ⏯ | 
| 我们自己  🇨🇳 | 🇬🇧  We ourselves | ⏯ | 
| 是我自己吗?我自己跟你走吗?还是怎么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it me? Will I go with you myself? Or what | ⏯ | 
| 还是我们自己找物流公司  🇨🇳 | 🇬🇧  Or do we find our own logistics company | ⏯ | 
| 我是问你们的按摩费是自己付自己的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking if you pay for your massage | ⏯ | 
| 你们来到中国,是有人来带你们,还是你们自己来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come to China, did someone bring you, or did you come by yourself | ⏯ | 
| 我的意思就是说,我们让他给我们切奶奶,还是我们自己回去切  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, lets let him cut grandma for us, or well go back and cut it ourselves | ⏯ | 
| 他们是我的父母,妻子和我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre my parents, my wife and myself | ⏯ | 
| 他们是我的父母妻子和我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre my parents wife and myself | ⏯ | 
| 还是我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Or us | ⏯ | 
| 我们自己做  🇨🇳 | 🇬🇧  We do it ourselves | ⏯ | 
| 等下他们会自己选  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till theyll choose for themselves | ⏯ | 
| 我们坚持自己是对的  🇨🇳 | 🇬🇧  We insist that we are right | ⏯ | 
| 我喊他们今天发  🇨🇳 | 🇬🇧  I called them today | ⏯ | 
| 我来向你们介绍一下我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me introduce myself to you | ⏯ | 
| 那个是他们自己买来加工的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what they bought and processed | ⏯ | 
| 所以你是自己一个人吗?还是和他们一起  🇨🇳 | 🇬🇧  So are you alone? Or with them | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ |