Chinese to Vietnamese

How to say 今天过节,你不回家吃饭吗 in Vietnamese?

Hôm nay anh không về nhà ăn tối à

More translations for 今天过节,你不回家吃饭吗

你今天晚上回家吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home for dinner tonight
今晚不回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im not going home for dinner tonight
我要回家吃饭了,你回不回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going home for dinner, wont you go home for dinner
明天圣诞节了,不回家过节吗  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows Christmas, wont you go home for the holidays
今天你不去过节日吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to the festival today
今天不想回家过年  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go home for the New Year today
回家吃完饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home and finish your meal
你今天吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
今天你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
今天是过节吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the holiday
回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go home for dinner
你明天回家过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Youre going home for Christmas tomorrow
今天你吃过了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten today
今天过节  🇨🇳🇬🇧  Its a holiday today
今天吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
今晚要回家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going home for dinner tonight
今天中午在你家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat at your house at noon today
你过年不回家吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming home for the New Year
你不回家过年吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going home for the New Year
今天你吃晚饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today

More translations for Hôm nay anh không về nhà ăn tối à

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here