| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| 我和日本女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a Japanese girl | ⏯ | 
| 我和日本女孩们  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Japanese girls | ⏯ | 
| 那个女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  That girl | ⏯ | 
| 那个女孩周日有空  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl is free on Sunday | ⏯ | 
| 那我提前给你过生日啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave you your birthday in advance | ⏯ | 
| 那个女孩的  🇨🇳 | 🇬🇧  That girls | ⏯ | 
| 那个矮女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  That short girl | ⏯ | 
| 那个女孩发生了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened happened happened happen | ⏯ | 
| 我和两个女孩子谈恋爱以前  🇨🇳 | 🇬🇧  Before I fell in love with two girls | ⏯ | 
| 我和日本女孩们一起  🇨🇳 | 🇬🇧  Im with the Japanese girls | ⏯ | 
| 那些女孩是学生  🇨🇳 | 🇬🇧  The girls are students | ⏯ | 
| 男孩和女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Boys and girls | ⏯ | 
| 那个女孩吃醋了,生气了  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl was jealous and angry | ⏯ | 
| 那个女孩发生了什么事  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened to that girl | ⏯ | 
| 她想去野餐,和那个女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  She wants to go on a picnic with the girl | ⏯ | 
| 他想和那个女孩去野餐  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to have a picnic with the girl | ⏯ | 
| 你没有和那个女人发生过性爱  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt have sex with that woman | ⏯ | 
| 我更喜欢那个女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  I prefer that girl | ⏯ | 
| 你以前和一个男孩子睡过  🇨🇳 | 🇬🇧  You slept with a boy before | ⏯ | 
| 生了一个小女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Gave birth to a little girl | ⏯ |