Vietnamese to Chinese
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 沟通通过这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 communication through this software | ⏯ | 
| 通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass | ⏯ | 
| 通过这个测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass this test | ⏯ | 
| 这里交通管制 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic control here | ⏯ | 
| 等通过 🇨🇳 | 🇬🇧 and so pass | ⏯ | 
| 不通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pass | ⏯ | 
| 这条路通向哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does this road lead | ⏯ | 
| 我在这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ | 
| 但是那个油漆需要从这个通道这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 But that paint needs to pass through this passage | ⏯ | 
| 通过测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass the test | ⏯ | 
| 你不通过 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont pass | ⏯ | 
| 通过地道 🇨🇳 | 🇬🇧 Through the tunnel | ⏯ | 
| 签证通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa adoption | ⏯ | 
| 通过网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Through the network | ⏯ | 
| 通过卖报 🇨🇳 | 🇬🇧 By selling newspapers | ⏯ | 
| 通过一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Through a | ⏯ | 
| 你通过下 🇨🇳 | 🇬🇧 You pass down | ⏯ | 
| 6级通过 🇨🇳 | 🇬🇧 Level 6 Pass | ⏯ | 
| 通过欺骗 🇨🇳 | 🇬🇧 By spoofing | ⏯ | 
| 通过微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Via WeChat | ⏯ |