| 麻烦帮我取票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me get my ticket | ⏯ |
| 取电卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a card | ⏯ |
| 麻烦借个充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, borrow a charger | ⏯ |
| 麻烦取一下他 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take him | ⏯ |
| 麻烦您给我一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a bag | ⏯ |
| 麻烦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble me | ⏯ |
| 麻烦给我早餐券 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a breakfast voucher | ⏯ |
| 麻烦给我一个被子,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a quilt, thank you | ⏯ |
| 麻烦你给我拿一个m号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get me an m number | ⏯ |
| 麻烦多给我几个塑料袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a few more plastic bags | ⏯ |
| 麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 给你添麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
| 给您添麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in trouble for you | ⏯ |
| 麻烦你六个 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble you six | ⏯ |
| 麻烦给我确认订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please confirm my order | ⏯ |
| 麻烦给我一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of hot water | ⏯ |
| 麻烦给一杯温开水给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a glass of warm water | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |