Chinese to Vietnamese
| Viki每天要工作 你无聊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Viki works every day, are you bored | ⏯ |
| 无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 无工作经历 🇨🇳 | 🇬🇧 No work experience | ⏯ |
| 无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Bored | ⏯ |
| 无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 boring | ⏯ |
| 并且你每天要做重复的无聊的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And you have to do repeated, boring work every day | ⏯ |
| 无聊的聊天方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring chat | ⏯ |
| 无聊的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A boring day | ⏯ |
| 很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Very boring | ⏯ |
| 好无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 So boring | ⏯ |
| 无聊呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
| 我无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored | ⏯ |
| 无聊(>ω<) 🇨🇳 | 🇬🇧 Boredom | ⏯ |
| 可能会无法工作 🇨🇳 | 🇬🇧 May not work | ⏯ |
| 我也挺无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored, too | ⏯ |
| 因为挺无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its boring | ⏯ |
| 你真的很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really boring | ⏯ |
| 工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
| 你很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bored | ⏯ |
| 好无聊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So boring | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |