Chinese to Vietnamese

How to say 你不高兴 in Vietnamese?

Anh không vui đâu

More translations for 你不高兴

你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im happy
不高兴  🇨🇳🇬🇧  Not happy
你高兴我高兴了  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
见到你不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy to see you
我不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
高高兴兴的  🇨🇳🇬🇧  Happy
你高兴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
你高兴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
佩奇很高兴,不是爱看你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Peppa is happy, not happy to see you
你为什么不高兴  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
我很不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
没有不高兴  🇨🇳🇬🇧  No upset
有点不高兴  🇨🇳🇬🇧  A little upset
非常不高兴  🇨🇳🇬🇧  Very unhappy
高兴  🇨🇳🇬🇧  happy
高兴  🇨🇳🇬🇧  Happy
见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to meet you

More translations for Anh không vui đâu

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you