| 那个哥们  🇨🇳 | 🇬🇧  That guy | ⏯ | 
| 你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a brother, your brothers over there | ⏯ | 
| 厦门那个是堂哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Xiamen that is a cousin | ⏯ | 
| 那是我哥哥的手表  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats my brothers watch | ⏯ | 
| 你有一个爱你的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a brother who loves you | ⏯ | 
| 我是哥哥的小绵羊  🇨🇳 | 🇬🇧  Im my brothers little sheep | ⏯ | 
| 找帅哥干那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a handsome guy to do that | ⏯ | 
| 你的哥哥有几个妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  Your brother has several wives | ⏯ | 
| 我哥哥不是那样的人  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother is not such a man | ⏯ | 
| 我有一个哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a brother | ⏯ | 
| 想哥哥没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Think brother didnt | ⏯ | 
| 那只能让你哥哥退  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats only going to get your brother back | ⏯ | 
| 我只有一个哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  I only have one brother | ⏯ | 
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳 | 🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ | 
| 艾米有个臭臭哥哥,有个子民哥哥,还有个夏夏姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Amy has a stinky brother, a brother, and a summer sister | ⏯ | 
| 艾米的爸爸有个哥哥,有个姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Amys father has a brother and a sister | ⏯ | 
| ئاۋۇ  ug | 🇬🇧  那个 | ⏯ | 
| 哥哥是这个意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that what your brother meant | ⏯ | 
| 你的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Your brother | ⏯ | 
| 那我以后叫你,哥哥还是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill call you later, brother or what | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |