| 我要去找女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to find a woman | ⏯ | 
| 我找人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone | ⏯ | 
| 要付50%  🇨🇳 | 🇬🇧  50% to pay | ⏯ | 
| 我找人去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone to go | ⏯ | 
| 50人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  50 RMB | ⏯ | 
| 我需要50万元  🇨🇳 | 🇬🇧  I need half a million yuan | ⏯ | 
| 我需要找一找  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to find one | ⏯ | 
| 你还得找回我50批索  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to have to get my 50 lots back | ⏯ | 
| 我知道你要去找别人  🇨🇳 | 🇬🇧  I know youre going to find someone else | ⏯ | 
| 我还要找一个人算账  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to find someone to settle the accounts | ⏯ | 
| 中国只要人民币50元  🇨🇳 | 🇬🇧  China only needs 50 yuan | ⏯ | 
| 找人  🇨🇳 | 🇬🇧  Get | ⏯ | 
| 我要找你怎么找  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 我想去找人  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find someone | ⏯ | 
| 人民币50块  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB 50 | ⏯ | 
| 每人50公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  50 kg per person | ⏯ | 
| 一些50的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Some 50 people | ⏯ | 
| 50+50  🇨🇳 | 🇬🇧  50 plus 50 | ⏯ | 
| 找人翻啧找人翻啧找人翻折  🇨🇳 | 🇬🇧  Find someone to rummage and find someone to turn over and find someone to fold | ⏯ | 
| 只要你找人聊聊  🇨🇳 | 🇬🇧  As long as you talk to someone | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| 50+50  🇨🇳 | 🇬🇧  50 plus 50 | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 참조기50마리서박스  🇨🇳 | 🇬🇧  50 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |