| 在哪里玩着  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 你晚上在哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you play at night | ⏯ | 
| 你在哪里?你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you? Where are you | ⏯ | 
| 在哪里?你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is it? Where are you | ⏯ | 
| 哪里你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 你在哪玩儿呢?你在哪玩儿呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you playing? Where are you playing | ⏯ | 
| 你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you, where are you | ⏯ | 
| 你去哪里玩啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going to play | ⏯ | 
| 你要去哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going to play | ⏯ | 
| 你去哪里玩呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going to play | ⏯ | 
| 我的玩具在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres my toy | ⏯ | 
| 你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you, where are you | ⏯ | 
| 去哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fun | ⏯ | 
| 你们这里哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you having fun here | ⏯ | 
| 在你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 在哪里?在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is it? Where is it | ⏯ | 
| 你要去哪里玩呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going to play | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |