| Oi Bl:uppo, Eizirt? Oi P:sopj33 LJni5-; (FP3) 🇨🇳 | 🇬🇧 Oi Bl: uppo, Eizirt? Oi P:sopj33 LJni5-; (FP3) | ⏯ |
| oi BEppo, -%iziriry 33Èrsil Oi (i-licli:À12Lr-l 🇨🇳 | 🇬🇧 oi BEppo, -%iziriry 33 rsil Oi (i-licli: s12Lr-l | ⏯ |
| . Evcry weetl n impoclar.t. . said. oi a Or one Oa I kne•.v Lady 🇨🇳 | 🇬🇧 . Evcry weetl n impoclar.t. . said. oi a Or one Oa I kne.v Lady | ⏯ |
| PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân 🇨🇳 | 🇬🇧 PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ |
| dyançjngünside oi :zizirlr» i.iF-J oi i.iF Prrugrsiirurj lJni13 (fP3). 0:44/ 10:25 🇨🇳 | 🇬🇧 Dyan?jng?nside oi : zizirlr i.iF-J oi i.iF Prrugriirurj lJni13 (fP3). 0:44/ 10:25 | ⏯ |
| أى n 🇨🇳 | 🇬🇧 N | ⏯ |
| TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| DELTAMAIN(N 🇨🇳 | 🇬🇧 DELTAMAIN (N | ⏯ |
| ناىCا n 🇨🇳 | 🇬🇧 C. N | ⏯ |
| qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
| n二 🇨🇳 | 🇬🇧 nII | ⏯ |
| n mile 🇨🇳 | 🇬🇧 n mile | ⏯ |
| N () V 🇨🇳 | 🇬🇧 N() V | ⏯ |
| MB n 🇨🇳 | 🇬🇧 MB n | ⏯ |
| Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Bobbin 🇮🇹 | 🇬🇧 Bobbin, N | ⏯ |
| 不適用 🇨🇳 | 🇬🇧 N/A | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 提倡打字@红牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Promote Typing sMh.com | ⏯ |
| ア ク シ ョ ン ガ イ ド 4 コ ン ト ロ ー ラ ー き ほ ん ア ク シ ョ ン キ ャ プ チ ャ ア ク シ ョ ン お ま け = = 一 の ー ぞ り 「 🇨🇳 | 🇬🇧 Im smh.com.-shy | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 7= 🇨🇳 | 🇬🇧 7 - | ⏯ |
| 有7+7对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a 7 plus 7, right | ⏯ |