| 我去健身房健身了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the gym | ⏯ | 
| 我想去健身房  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the gym | ⏯ | 
| 我要去健身房  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the gym | ⏯ | 
| 我在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  I work out in the gym | ⏯ | 
| 你今天有去健身房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to the gym today | ⏯ | 
| 我待会儿出去健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go out to the gym later | ⏯ | 
| 在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Workout at the gym | ⏯ | 
| 我正在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working out in the gym | ⏯ | 
| 健身房  🇨🇳 | 🇬🇧  Gym | ⏯ | 
| 你先吃吃完去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat and go to the gym first | ⏯ | 
| 明天我去带你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you tomorrow | ⏯ | 
| 去健身房了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to the gym | ⏯ | 
| 刚健完身  🇨🇳 | 🇬🇧  Just finished | ⏯ | 
| 我每天都去健身房两小时  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to the gym every day for two hours | ⏯ | 
| 我每天都去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to the gym every day | ⏯ | 
| 明天买完给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill buy it for you tomorrow | ⏯ | 
| 健身房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The gym | ⏯ | 
| 我刚刚去健身房了,没有带手机  🇨🇳 | 🇬🇧  I just went to the gym without my cell phone | ⏯ | 
| 你明天带我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll take me to play tomorrow | ⏯ | 
| 我明天就带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you tomorrow | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ |