| 你现在下班不是时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not the right time to leave work now | ⏯ | 
| 你什么时候过来的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you come here | ⏯ | 
| 什么时候来?我要下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming? Im off work | ⏯ | 
| 你什么时候过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming | ⏯ | 
| 你什么时候过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming | ⏯ | 
| 什么时候过来的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you come here | ⏯ | 
| 你来的是来的时间是什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you come | ⏯ | 
| 你有空的时候过来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here when youre free | ⏯ | 
| 过来的时候告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me when You come here | ⏯ | 
| 你什么时候不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you not going to work | ⏯ | 
| 你是不你什么时候还会过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going to come over when youre going to be here | ⏯ | 
| 请问你的下班时间是什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is your closing time, please | ⏯ | 
| 到时候叫你不要吵  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell you not to make any noise | ⏯ | 
| 你什么时候下班  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you get off work | ⏯ | 
| 你什么时候上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you start work | ⏯ | 
| 上班迟到的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When I was late for work | ⏯ | 
| 我的意思是你要什么时候过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, when are you going to come to me | ⏯ | 
| 你见过我哭的喘不上气来的时候吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever seen me cry and i cant breathe | ⏯ | 
| 你什么时候过来呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming | ⏯ | 
| 你什么时候过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming to get it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |