| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hang on ssec | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇪🇸 | 🇬🇧  Please hang on sec | ⏯ | 
| Vous devez aller à lurologie  🇫🇷 | 🇬🇧  You have to go to urology | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷 | 🇬🇧  Uh yep something to nibble on | ⏯ | 
| Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷 | 🇬🇧  You can also go to the hospital | ⏯ | 
| Cest à côté du supermarché arabe  🇫🇷 | 🇬🇧  Its next to the Arab supermarket | ⏯ |