Chinese to Vietnamese

How to say 我说的是真诚的朋友 in Vietnamese?

Tôi đang nói về những người bạn chân thành

More translations for 我说的是真诚的朋友

好的!做为朋友的真诚吧!  🇨🇳🇬🇧  Good! Be a friend of sincerity
噢我想要一个真诚的朋友  🇨🇳🇬🇧  Oh, I want a true friend
我只是想和你交朋友,很真诚的!  🇨🇳🇬🇧  I just want to make friends with you, very sincere
真诚的  🇨🇳🇬🇧  Sincere
不用谢。谢谢你的真诚,我喜欢和真诚的人做朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome. Thank you for your sincerity, I like to be friends with sincere people
你是我的真心朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre my true friend
你是个不诚信的朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre an dishonest friend
对朋友要真诚,善良  🇨🇳🇬🇧  Be sincere and kind to your friends
我很真诚的  🇨🇳🇬🇧  Im sincere
真正的朋友  🇨🇳🇬🇧  A true friend
真诚的朋友眼的就真实,就发自内心的一种喜欢,只是朋友而已  🇨🇳🇬🇧  Sincere friends eyes on the real, from the heart of a like, just friends
是我朋友的  🇨🇳🇬🇧  Its my friends
我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  What Im saying is true
朋友真的不行  🇨🇳🇬🇧  Friends really cant
是的,我说的是真的  🇨🇳🇬🇧  yes, Im telling the truth
我会演好的,只要我们是朋友是真的朋友就好  🇨🇳🇬🇧  Ill do it, as long as were friends and real friends
我不喜欢钱 我想要一个真诚的男朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont like money, I want a real boyfriend
我的朋友和你说  🇨🇳🇬🇧  My friend told you
真诚的歉意  🇨🇳🇬🇧  I sincerely apologize
真诚的道歉  🇨🇳🇬🇧  Sincere apology

More translations for Tôi đang nói về những người bạn chân thành

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend