| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| 别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
| 会的。别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I will. Dont worry | ⏯ |
| 我担心时间不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I dont have enough time | ⏯ |
| 请别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
| 别担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me | ⏯ |
| 我主要担心你冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im mainly worried about your cold | ⏯ |
| 不够暖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not warm enough | ⏯ |
| 别担心质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about quality | ⏯ |
| 你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |
| 别担心,我绝不会让你失望的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I wont let you down | ⏯ |
| 别担心,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im fine | ⏯ |
| 担心吵到别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Worried about making a noise to someone else | ⏯ |
| 我没事,别担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, dont worry | ⏯ |
| 别担心我没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry Im fine | ⏯ |
| 别担心,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, its okay | ⏯ |
| 别担心,我可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I can help you | ⏯ |
| 因为他担心宝宝不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes worried that the baby isnt eating enough | ⏯ |
| 够暖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it warm enough | ⏯ |
| 别担心,你的旅途会顺利的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, your journey will be smooth | ⏯ |
| 冷色屏和暖色屏 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold and warm screens | ⏯ |