| 很佩服你  🇨🇳 | 🇬🇧  I admire you | ⏯ | 
| 我很佩服你  🇨🇳 | 🇬🇧  I admire you very much | ⏯ | 
| 我给你做的很舒服,很舒服的  🇨🇳 | 🇬🇧  I made it very comfortable for you, very comfortable | ⏯ | 
| 我很佩服你们  🇨🇳 | 🇬🇧  I admire you very much | ⏯ | 
| 你按的很舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre comfortable pressing | ⏯ | 
| 你按摩很舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre comfortable in massage | ⏯ | 
| 很舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Very comfortable | ⏯ | 
| 很舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very comfortable | ⏯ | 
| 很高兴为你服务  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to serve you | ⏯ | 
| 你的阴道很舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Your vagina is comfortable | ⏯ | 
| 很高兴为你服务  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to serve you | ⏯ | 
| 我真的很佩服你  🇨🇳 | 🇬🇧  I really admire you | ⏯ | 
| 你的衣服很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Your clothes are beautiful | ⏯ | 
| 很多衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of clothes | ⏯ | 
| 服务很棒  🇨🇳 | 🇬🇧  The service was great | ⏯ | 
| 很不舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its uncomfortable | ⏯ | 
| 服务很好  🇨🇳 | 🇬🇧  The service is very good | ⏯ | 
| 你好,很高兴为你服务  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, im glad to serve you | ⏯ | 
| 你这个衣服很适合你  🇨🇳 | 🇬🇧  Your dress suits you very well | ⏯ | 
| 它会让你很舒服的  🇨🇳 | 🇬🇧  It will make you very comfortable | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |