| 你在中国哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in China | ⏯ |
| 你在中国的哪一座城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in China | ⏯ |
| 你在美国哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in America | ⏯ |
| 他们都在其他的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all in other cities | ⏯ |
| 你想去中国哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city in China do you want to go to | ⏯ |
| 那你想去中国的哪个城市呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city do you want to go to China | ⏯ |
| 对了,你喜欢中国的哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, which city do you like in China | ⏯ |
| 你去过中国的哪些城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which cities in China have you been to | ⏯ |
| 中国是个悠久的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a long city | ⏯ |
| 我现在站在中国的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im standing in a city in China now | ⏯ |
| 你们家在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city is your family in | ⏯ |
| 中国的首都城市 🇨🇳 | 🇬🇧 The capital city of China | ⏯ |
| 是在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 In what city | ⏯ |
| 你在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in | ⏯ |
| 她在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city is she in | ⏯ |
| 哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city | ⏯ |
| 你最喜欢中国哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city do you like best in China | ⏯ |
| 中国是个大城市 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a big city | ⏯ |
| 你现在在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in now | ⏯ |
| 在我们的城市里 🇨🇳 | 🇬🇧 In our city | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |