| 我们什么时候吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When shall we eat | ⏯ | 
| 你什么时候能安排  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you arrange | ⏯ | 
| 什么时候吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you eat | ⏯ | 
| 我们什么时候去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When are we going to eat | ⏯ | 
| 到时候我们一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When that time comes well have dinner together | ⏯ | 
| 我吃饭了,你什么时候吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive eaten | ⏯ | 
| 你计划什么时候去,我好安排  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you plan to go, Ill make arrangements | ⏯ | 
| 什么时候安排订金  🇨🇳 | 🇬🇧  When to arrange a deposit | ⏯ | 
| 那你定金什么时候给我安排啊  🇨🇳 | 🇬🇧  So when will your deposit be arranged for me | ⏯ | 
| 我这几天安排好时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive arranged my time these days | ⏯ | 
| 时间安排  🇨🇳 | 🇬🇧  Timing | ⏯ | 
| 你确定什么时候安排订单,我好安排生产  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you sure when to arrange the order, Ill arrange the production | ⏯ | 
| 什么时候安排货款给我  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you arrange for me to pay for it | ⏯ | 
| 你昨天什么时候吃晚饭的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you have dinner yesterday | ⏯ | 
| 你什么时候有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you have time | ⏯ | 
| 你每天什么时候睡,什么时候起床呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you go to bed and when to get up | ⏯ | 
| 什么时候吃中午饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you have lunch | ⏯ | 
| 什么时候可以吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I eat | ⏯ | 
| 什么时候到我们市,我请你吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When i get to our city, Ill treat you to dinner | ⏯ | 
| 什么时候有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  When is the time | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ |