Vietnamese to Chinese
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 在哪里?在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where is it | ⏯ |
| 哪里在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
| 在哪里?往哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where to go | ⏯ |
| 哪里你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
| 在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
| 在那里,在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 There, where | ⏯ |
| 我在哪里入口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get in | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 我的乒乓球拍在哪里?在哪里?在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my ping-pong racket? Where is it? Where is it | ⏯ |
| 在你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 她在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is she | ⏯ |
| 在哪里做 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to do it | ⏯ |
| 人在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man | ⏯ |
| 插在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it | ⏯ |
| 在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |