Chinese to Vietnamese

How to say 我姓陈,耳东陈 in Vietnamese?

Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen

More translations for 我姓陈,耳东陈

陈  🇨🇳🇬🇧  With
陈静  🇨🇳🇬🇧  Chenjing
陈忱  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen
陈秋  🇨🇳🇬🇧  Chen Qiu
陈真  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈直  🇨🇳🇬🇧  Chen Zhi
陈坤  🇨🇳🇬🇧  Chen Kun
陈瑶  🇨🇳🇬🇧  Chen yao
陈子  🇨🇳🇬🇧  Chen Zi
陈志  🇨🇳🇬🇧  Chenzhi
陈卓  🇨🇳🇬🇧  Chen Zhuo
陈超  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈杰  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈设  🇨🇳🇬🇧  Furnishings
陈皮  🇨🇳🇬🇧  Chen Pi
陈磊  🇨🇳🇬🇧  Chen Lei
陈赫  🇨🇳🇬🇧  Chenhe
陈冲  🇨🇳🇬🇧  Chen Chong
陈云  🇨🇳🇬🇧  Chen yun
陈娟  🇨🇳🇬🇧  Chen Wei

More translations for Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
陈忱  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen
陈晨  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen
王晨,王晨,王晨,王晨牛  🇨🇳🇬🇧  Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen
陈晨橙  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen Orange
陈柏燃  🇨🇳🇬🇧  Chen Bai-chen
KINDERGARTEN DIPLOMA ALEX CHEN  🇨🇳🇬🇧  DIPLOMA DIPLOMA ALEX CHEN
臣氏吗  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈真  🇨🇳🇬🇧  Chen
陳職  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈超  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈杰  🇨🇳🇬🇧  Chen
甄琨略  🇨🇳🇬🇧  Chen
臣氏  🇨🇳🇬🇧  Chen