| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 陈忱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen | ⏯ |
| 陈晨 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen | ⏯ |
| 王晨,王晨,王晨,王晨牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen | ⏯ |
| 陈晨橙 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen Orange | ⏯ |
| 陈柏燃 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Bai-chen | ⏯ |
| KINDERGARTEN DIPLOMA ALEX CHEN 🇨🇳 | 🇬🇧 DIPLOMA DIPLOMA ALEX CHEN | ⏯ |
| 臣氏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈真 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陳職 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈超 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 陈杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 甄琨略 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
| 臣氏 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |