| 纠结 🇨🇳 | 🇬🇧 Entanglement | ⏯ |
| 纠结好久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been tangled for a long time | ⏯ |
| 我现在把他调好,你们不要纠结这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bringing him up now, you dont have to get bogged down in this problem | ⏯ |
| 我们不做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont do this | ⏯ |
| 这个我做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do this | ⏯ |
| 我现在很纠结 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very tangled now | ⏯ |
| 我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
| 额,这个我做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I cant do this | ⏯ |
| 我不要这个了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want this anymore | ⏯ |
| 我们做个木偶吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets make a puppet | ⏯ |
| 嗯嗯,这个产品我们不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, uh, we didnt do this product | ⏯ |
| 不用道歉,我不是纠结的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 No need to apologize, Im not a tangled man | ⏯ |
| 我不做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont do this | ⏯ |
| 这个不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do this anymore | ⏯ |
| 这个钱还要不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this money | ⏯ |
| 一直纠缠吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep entangled | ⏯ |
| 让我们这个有钱就不急了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have no money, shall we | ⏯ |
| 那我们这个邮件就不寄了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 So we wont send this mail, will we | ⏯ |
| 好吧,我觉得现在讨论这个已经没有意义了,以后注意就OK了,不纠结了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I think its pointless to discuss this now, its OK to pay attention later, dont t t tangle | ⏯ |
| 这个托盘,你们要不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 This tray, do you want it | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |