| 美女漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful, beautiful | ⏯ | 
| 漂亮美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Pretty, beautiful | ⏯ | 
| 太漂亮的美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Its such a beautiful beauty | ⏯ | 
| 漂亮不漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not pretty | ⏯ | 
| 美女你好漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You are beautiful to beauty | ⏯ | 
| 美女你很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You are beautiful | ⏯ | 
| 美女。你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty. Youre beautiful | ⏯ | 
| 美女你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre beautiful | ⏯ | 
| 美丽的漂亮的,美丽的,漂亮的  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful, beautiful, beautiful | ⏯ | 
| 漂亮漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| 美女你长的好漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty you grow good and beautiful | ⏯ | 
| 漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 漂亮的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Slick chick | ⏯ | 
| 漂亮的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Pretty girl | ⏯ | 
| 你是个漂亮漂亮的女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  You are a beautiful girl | ⏯ | 
| 美女你好漂亮哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful you are beautiful | ⏯ | 
| 美女你好漂亮呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful, you are beautiful | ⏯ | 
| 乌克兰美女漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Ukrainian beauty beautiful | ⏯ | 
| 漂亮美丽  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| 美丽漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ |