| 这是我的微信账号  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my WeChat account | ⏯ | 
| 这是我的微信号码  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my WeChat number | ⏯ | 
| 微信也是这个号码  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat is the number, too | ⏯ | 
| 好的,这个号码就是微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, thats WeChat | ⏯ | 
| 这个是我的微信号码,也是我的电话号码  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my WeChat number and my phone number | ⏯ | 
| 来中国微信我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to China WeChat Me | ⏯ | 
| 微信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Micro-Signal | ⏯ | 
| 微信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Microsignal | ⏯ | 
| 这个是中号的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is medium | ⏯ | 
| 你们有中国微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have Chinese WeChat | ⏯ | 
| 给我微信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a microsignal | ⏯ | 
| 我微信号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wechat number | ⏯ | 
| 你有微信号吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a microsignal | ⏯ | 
| 由中国微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  By China WeChat | ⏯ | 
| 我的微信账号18859207224  🇨🇳 | 🇬🇧  My WeChat account 18859207224 | ⏯ | 
| 微信号是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is a microsignal | ⏯ | 
| 我的号码是中国号,中国移动  🇨🇳 | 🇬🇧  My number is China No | ⏯ | 
| 你最好开通微信,加上我的号码就是我的微信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Youd better turn on WeChat, plus my number is my microsignal | ⏯ | 
| 你的微信号是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your microsignal | ⏯ | 
| 微信账号  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat Account | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 安卓六  🇨🇳 | 🇬🇧  Android VI | ⏯ | 
| 史六  🇨🇳 | 🇬🇧  Shi Vi | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Vi devo mandare 3000 usd  🇮🇹 | 🇬🇧  Do I have to send you 3000 usd | ⏯ | 
| Nhiéu nguröi yéu vi tién  🇨🇳 | 🇬🇧  Nhi?u ngur?i y?u vi ti?n | ⏯ | 
| Nhiéu ngcröi yéu vi tién  🇨🇳 | 🇬🇧  Nhi?u ngcr?i y?u vi ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Vi auguriamo di essere buon Natale  🇮🇹 | 🇬🇧  We wish you a merry Christmas | ⏯ |