| 一个人不要怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid of one | ⏯ | 
| 我一个人回家不怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not afraid to go home alone | ⏯ | 
| 见人不怕,我怕  🇨🇳 | 🇬🇧  See people are not afraid, I am afraid | ⏯ | 
| 我怕你会受伤  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youll get hurt | ⏯ | 
| 人〈人人G了岁受受受受受受  🇨🇳 | 🇬🇧  People G years old suffer from the recipient | ⏯ | 
| 我会很害怕,很愧疚,很难受  🇨🇳 | 🇬🇧  Im scared, I feel guilty, Im sorry | ⏯ | 
| 你一个人享受好了按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  You enjoyed a massage alone | ⏯ | 
| 塞怕比别人强左  🇨🇳 | 🇬🇧  Seisafraid is stronger than others | ⏯ | 
| 我很强,我不用  🇨🇳 | 🇬🇧  Im strong, I dont need to | ⏯ | 
| 我受不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant stand it | ⏯ | 
| 我受不了了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant bear it | ⏯ | 
| 圣诞我不怕一个人过,我只怕喜欢的人和别人过  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas I am not afraid of a person, I am only afraid of like people and others | ⏯ | 
| 我怕我一个人去太晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid Ill go too late | ⏯ | 
| 有时候一个人也很享受  🇨🇳 | 🇬🇧  Sometimes a person enjoys it | ⏯ | 
| 我好怕你你老是强奸我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youre always raping me | ⏯ | 
| 我很强  🇨🇳 | 🇬🇧  Im strong | ⏯ | 
| 我强不强  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not strong | ⏯ | 
| 你怕不怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not afraid | ⏯ | 
| 你不怕我丢了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you afraid I lost it | ⏯ | 
| 我不怕你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not afraid of you | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |