| 这个费用是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fee | ⏯ |
| 你这边的翻译是怎么收费?一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does your translation charge? How much is a day | ⏯ |
| 消费了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of money was spent | ⏯ |
| 这个车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the fare cost | ⏯ |
| 现在做的这一份,还有什么?这个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now do this one, what else? How much is this | ⏯ |
| 请问这45块是什么消费 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the 45 pieces of consumption | ⏯ |
| 这是什么东西?多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this? How much is one | ⏯ |
| 车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
| 多少钱费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 这个商品多少钱,是什么规格的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the product and what specification is it | ⏯ |
| 这个是多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 你在这里做什么?多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here? How much is a month | ⏯ |
| 这个路费多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
| Best,有什么多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Best, how much is there | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 停车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the parking fee cost | ⏯ |
| 这个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 你来这边做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 这是什么钱! 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of money is this! | ⏯ |
| 这是什么钱 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of money is this | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| 易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| 奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
| 苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| 太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
| 胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
| 琪酱,番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chi sauce, ketchup | ⏯ |